30 ACADEMIC WORDS IN READING

Ngày đăng: 06:09 - 18/11/2019

Lượt xem: 1.043

Dưới đây là list 30 từ vựng học thuật mà các bạn thường gặp nhất trong reading. Các bạn hãy lưu về và học nhé. 

Analysis: phân tích
Approach: cách tiếp cận
Authority: thẩm quyền
Controversy: tranh cãi
Constitutional: Hiến pháp
Contemporary: đương thời
Derived: lấy cái gì từ một thứ gì đó
Distribution; sự phân phối
Distinction: sự phân biệt, khác biệt
Evaluation: đánh giá
Emphasis: nhấn mạnh
Enhanced: nâng cao
Eliminate: loại trừ
Framework: bộ khung
Fundamental: nền tảng, cơ bản
Forthcoming: sắp đến, sắp xảy ra
Guarantee: sự đảm bảo, bảo lãnh
Hypothesis: giả thuyết
Hierarchical: có phân cấp
Interpretation: sự giải thích, làm sáng tỏ
Intergration: tích hợp
Legislation: pháp luật, lập pháp
Manipulation: thao tác, sự điều khiển
Predominantly: phần lớn, chủ yếu
Reliance: sự tín nhiệm, lòng tin
Sustainable: bền vững
Subsequent: đến sau
Subordinate: phụ thuộc, hạ cấp
Transmission: sự truyền đạt, chuyển giao
Utility: hữu dụng, hữu ích

Chúc các bạn học tốt!!!
Chat với tư vấn viên
latex clothing
latex clothing
latex clothing